Vitamin C Dung dịch tiêm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin c dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - acid ascorbic - dung dịch tiêm - 500mg/5ml

Vitamin C TW3 Viên nén bao phim فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin c tw3 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3 - acid ascorbic - viên nén bao phim - 500 mg

Vitamin E 400 Viên nang mềm فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin e 400 viên nang mềm

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - vitamin e - viên nang mềm - 400 iu

Vitamin PP 50mg Viên nén فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin pp 50mg viên nén

chi nhánh công ty cổ phần armephaco- xí nghiệp dược phẩm 150 - nicotinamid - viên nén - 50mg

Zento B - Forte CPC1 Viên nén bao phim فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zento b - forte cpc1 viên nén bao phim

công ty cổ phần ld dược phẩm medipharco-tenamyd br s.r.l - thiamin nitrat, pyridoxin hydroclorid, cyanocobalamin - viên nén bao phim - 125mg; 125mg; 125mcg

Azismile Bột pha hỗn dịch uống فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

azismile bột pha hỗn dịch uống

saint corporation - mỗi 5ml hỗn dịch sau khi pha chứa: azithromycin (dưới dạng azithromycin dihydrate) 200mg - bột pha hỗn dịch uống - 200mg

Calci B1B2B6 Dung dịch uống فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calci b1b2b6 dung dịch uống

công ty cổ phần dược hậu giang - calci gluconat; vitamin b1 (thiamin hcl); vitamin b2 ; vitamin b6 - dung dịch uống - 100 mg; 20 mg; 2 mg; 20 mg

Celorstad 250mg Viên nang cứng فيتنام - الفيتنامية - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

celorstad 250mg viên nang cứng

công ty cổ phần pymepharco - cefaclor (dưới dạng cefaclor monohydrat) - viên nang cứng - 250 mg